Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rush out


verb
jump out from a hiding place and surprise (someone) (Freq. 2)
- The attackers leapt out from the bushes
Syn:
leap out, sally out, burst forth
Hypernyms:
appear
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.